Có 2 kết quả:
討價還價 tǎo jià huán jià ㄊㄠˇ ㄐㄧㄚˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄚˋ • 讨价还价 tǎo jià huán jià ㄊㄠˇ ㄐㄧㄚˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄚˋ
tǎo jià huán jià ㄊㄠˇ ㄐㄧㄚˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to haggle over price
Bình luận 0
tǎo jià huán jià ㄊㄠˇ ㄐㄧㄚˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to haggle over price
Bình luận 0